Chứng chỉ tiếng Anh nào cần cho du học? Hướng dẫn chi tiết để chọn đúng chứng chỉ và đạt điểm cao

chứng chỉ tiếng Anh nào cần cho du học

Bạn đang ấp ủ giấc mơ du học, khám phá những chân trời tri thức mới ở nước ngoài? Tuyệt vời! Nhưng để biến giấc mơ đó thành hiện thực, bạn cần chuẩn bị rất nhiều thứ, và một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu chính là chứng chỉ tiếng Anh. Đây không chỉ là một tờ giấy chứng nhận, mà còn là minh chứng cho khả năng ngôn ngữ của bạn, giúp bạn hòa nhập vào môi trường học tập quốc tế.

Vậy, có những loại chứng chỉ tiếng Anh nào cần thiết cho việc du học? Và làm thế nào để bạn chọn được chứng chỉ phù hợp nhất với mình? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện, chi tiết nhất về các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến được yêu cầu khi du học, cùng với những kinh nghiệm thực tế giúp bạn tự tin lựa chọn và chinh phục chúng.

I. Tại sao chứng chỉ tiếng Anh lại cần thiết khi du học?

I. Tại sao chứng chỉ tiếng Anh lại cần thiết khi du học?
I. Tại sao chứng chỉ tiếng Anh lại cần thiết khi du học?

Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao các trường đại học quốc tế lại yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh không? Đơn giản thôi, đó là vì:

1. Đảm bảo khả năng tiếp thu kiến thức trên giảng đường

Hầu hết các chương trình đào tạo ở nước ngoài đều được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Một chứng chỉ tiếng Anh với số điểm đạt yêu cầu sẽ chứng minh rằng bạn có đủ khả năng nghe hiểu bài giảng, đọc tài liệu chuyên ngành, tham gia thảo luận và hoàn thành các bài tập, bài luận. Nếu tiếng Anh không đủ tốt, việc học của bạn sẽ gặp rất nhiều khó khăn, thậm chí là không thể theo kịp.

2. Giao tiếp và hòa nhập cuộc sống hàng ngày

Du học không chỉ là học trên lớp. Bạn sẽ cần tiếng Anh để giao tiếp với bạn bè, thầy cô, người dân bản địa, và xử lý mọi tình huống trong cuộc sống hàng ngày như mua sắm, thuê nhà, đi lại, hay thậm chí là khi gặp vấn đề sức khỏe. Chứng chỉ tiếng Anh giúp các trường tin tưởng rằng bạn có thể tự lập và thích nghi tốt ở một môi trường hoàn toàn mới.

3. Điều kiện bắt buộc để xin visa du học

Ở nhiều quốc gia và với nhiều loại visa du học, việc nộp kèm một chứng chỉ tiếng Anh hợp lệ là điều kiện bắt buộc. Nếu không có chứng chỉ này hoặc điểm số không đạt yêu cầu, hồ sơ visa của bạn có thể bị từ chối.

II. Các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến được chấp nhận khi du học

II. Các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến được chấp nhận khi du học
II. Các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến được chấp nhận khi du học

Trên thế giới có nhiều chứng chỉ tiếng Anh, nhưng nổi bật và được chấp nhận rộng rãi nhất trong hồ sơ du học là IELTS, TOEFL và đôi khi là PTE Academic. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về từng loại nhé!

1. IELTS (International English Language Testing System)

IELTS là một trong hai chứng chỉ tiếng Anh học thuật phổ biến nhất thế giới, được quản lý bởi ba tổ chức: British Council, IDP Education và Cambridge English Language Assessment.

a. Cấu trúc bài thi IELTS

Bài thi IELTS gồm 4 kỹ năng:

  • Listening (Nghe): 40 câu hỏi trong 30 phút, gồm 4 phần (hội thoại và độc thoại).
  • Reading (Đọc): 40 câu hỏi trong 60 phút, gồm 3 bài đọc dài từ sách, báo, tạp chí (IELTS Academic) hoặc các đoạn văn liên quan đến cuộc sống hàng ngày, công việc (IELTS General Training).
  • Writing (Viết): 2 bài viết trong 60 phút.
    • Task 1: Miêu tả, phân tích biểu đồ, bản đồ hoặc quy trình (Academic) / Viết thư (General Training).
    • Task 2: Viết bài luận trình bày quan điểm về một vấn đề xã hội.
  • Speaking (Nói): 11 – 14 phút, gồm 3 phần (giới thiệu chung, nói về một chủ đề cụ thể, thảo luận chuyên sâu).

b. Các loại hình IELTS và mục đích sử dụng

  • IELTS Academic (Học thuật): Đây là loại hình bạn nhất định phải thi nếu muốn du học các bậc đại học và sau đại học. Nó đánh giá khả năng tiếng Anh của bạn trong môi trường học thuật.
  • IELTS General Training (Tổng quát): Dành cho mục đích định cư, làm việc hoặc học nghề. Loại này thường không được chấp nhận cho chương trình du học bậc đại học.

c. Ưu và nhược điểm của IELTS

  • Ưu điểm:
    • Được chấp nhận rộng rãi bởi hơn 10.000 tổ chức giáo dục, chính phủ và công ty trên toàn thế giới, đặc biệt phổ biến ở Anh, Úc, New Zealand, Canada và ngày càng được chấp nhận ở Mỹ.
    • Phần thi Speaking diễn ra trực tiếp với giám khảo, giúp bạn thể hiện rõ ràng khả năng giao tiếp của mình.
    • Kết quả có giá trị trong 2 năm.
  • Nhược điểm:
    • Chi phí thi khá cao (khoảng 4.664.000 VNĐ tính đến thời điểm hiện tại).
    • Lịch thi thường kín, cần đăng ký sớm.
    • Yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho cả 4 kỹ năng.

d. Điểm IELTS yêu cầu để du học

Mức điểm IELTS tối thiểu để du học tùy thuộc vào quốc gia, trường học và ngành học:

  • Bậc Đại học/Thạc sĩ: Thường yêu cầu IELTS từ 6.0 đến 7.5.
  • Dự bị đại học/khóa học tiếng Anh: Có thể yêu cầu thấp hơn, khoảng 5.0 – 5.5.

Ví dụ:

  • Đại học Harvard (Mỹ): Thường không có yêu cầu IELTS tối thiểu cụ thể, nhưng thí sinh nộp hồ sơ thành công thường có IELTS từ 7.5 trở lên.
  • Đại học Toronto (Canada): Yêu cầu IELTS Academic tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0).
  • Đại học Melbourne (Úc): Yêu cầu IELTS Academic tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0).
  • Đại học Cambridge (Anh): Yêu cầu IELTS Academic tối thiểu 7.5 (không kỹ năng nào dưới 7.0).

2. TOEFL (Test of English as a Foreign Language)

TOEFL là một chứng chỉ tiếng Anh học thuật khác, do ETS (Educational Testing Service) – một tổ chức phi lợi nhuận của Mỹ – quản lý. TOEFL đặc biệt phổ biến ở Bắc Mỹ.

a. Cấu trúc bài thi TOEFL iBT

Hiện nay, hình thức phổ biến nhất là TOEFL iBT (Internet-Based Test), thi hoàn toàn trên máy tính và tổng thời gian làm bài khoảng 3 giờ.

  • Reading (Đọc): 36 – 52 câu hỏi trong 54 – 72 phút, gồm 3 – 4 đoạn văn học thuật.
  • Listening (Nghe): 34 – 51 câu hỏi trong 41 – 57 phút, gồm các đoạn hội thoại, bài giảng.
  • Speaking (Nói): 4 câu hỏi trong 17 phút. Bạn sẽ nói vào microphone và ghi âm câu trả lời.
  • Writing (Viết): 2 bài viết trong 50 phút.
    • Integrated Writing: Đọc một đoạn văn, nghe một bài giảng, sau đó viết tóm tắt và phân tích mối quan hệ giữa chúng.
    • Independent Writing: Viết bài luận về một chủ đề cụ thể.

b. Ưu và nhược điểm của TOEFL

  • Ưu điểm:
    • Được chấp nhận rộng rãi ở Mỹ và Canada, cũng như ở nhiều trường đại học trên thế giới.
    • Thí sinh có thể chọn thi tại nhà (TOEFL iBT Home Edition) nếu đủ điều kiện, tiện lợi trong mùa dịch.
    • Kết quả có giá trị trong 2 năm.
  • Nhược điểm:
    • Chi phí thi khá cao (khoảng 195 USD – khoảng 4.900.000 VNĐ).
    • Yêu cầu quen thuộc với giao diện máy tính và kỹ năng đánh máy nhanh.
    • Phần Speaking và Writing yêu cầu khả năng tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn (nghe và đọc).

c. Điểm TOEFL yêu cầu để du học

Tương tự IELTS, điểm TOEFL yêu cầu cũng tùy thuộc vào trường và ngành học:

  • Bậc Đại học/Thạc sĩ: Thường yêu cầu TOEFL iBT từ 80 đến 100 điểm.
  • Dự bị đại học/khóa học tiếng Anh: Có thể yêu cầu thấp hơn, khoảng 60 – 75 điểm.

Ví dụ:

  • Đại học California, Berkeley (Mỹ): Yêu cầu TOEFL iBT tối thiểu 80.
  • Đại học McGill (Canada): Yêu cầu TOEFL iBT tối thiểu 86 (không kỹ năng nào dưới 20).
  • Đại học Quốc gia Singapore (Singapore): Yêu cầu TOEFL iBT tối thiểu 92.

3. PTE Academic (Pearson Test of English Academic)

PTE Academic là một bài thi tiếng Anh học thuật dựa trên máy tính, được phát triển bởi Pearson PLC. Bài thi này sử dụng công nghệ AI để chấm điểm, giúp kết quả có độ khách quan cao và thường có kết quả nhanh chóng.

a. Cấu trúc bài thi PTE Academic

Bài thi PTE Academic tổng thời gian khoảng 2 giờ và gồm 3 phần chính, tích hợp nhiều kỹ năng:

  • Speaking & Writing: Gồm nhiều dạng câu hỏi khác nhau như giới thiệu bản thân, đọc to, lặp lại câu, miêu tả hình ảnh, trả lời câu hỏi ngắn, tóm tắt bài giảng, viết luận.
  • Reading: Gồm các dạng như điền từ, sắp xếp đoạn văn, chọn nhiều đáp án.
  • Listening: Gồm tóm tắt bài giảng, điền vào chỗ trống, chọn nhiều đáp án, chọn câu đúng/sai.

b. Ưu và nhược điểm của PTE Academic

  • Ưu điểm:
    • Kết quả có nhanh, thường trong 24-48 giờ.
    • Lịch thi linh hoạt, nhiều địa điểm thi.
    • Được chấm điểm hoàn toàn bằng AI, loại bỏ yếu tố chủ quan của giám khảo.
    • Phổ biến ở Úc và New Zealand cho mục đích du học và định cư, cũng đang dần được chấp nhận ở Anh, Mỹ, Canada.
    • Chi phí thấp hơn so với IELTS/TOEFL (khoảng 185 USD – khoảng 4.600.000 VNĐ).
  • Nhược điểm:
    • Chưa phổ biến bằng IELTS/TOEFL ở một số quốc gia (ví dụ: Mỹ, Anh).
    • Yêu cầu quen thuộc với việc nói vào microphone và kỹ năng đánh máy nhanh.
    • Một số người có thể cảm thấy áp lực khi thi với máy tính hoàn toàn.

c. Điểm PTE Academic yêu cầu để du học

Mức điểm PTE Academic thường được chấp nhận tương đương với IELTS/TOEFL:

  • PTE 50-58 tương đương IELTS 6.0
  • PTE 59-64 tương đương IELTS 6.5
  • PTE 65-72 tương đương IELTS 7.0

Ví dụ:

  • Đại học Sydney (Úc): Yêu cầu PTE Academic tối thiểu 50-58 tùy ngành.
  • Đại học Auckland (New Zealand): Yêu cầu PTE Academic tối thiểu 58 (không kỹ năng nào dưới 50).

III. Các chứng chỉ tiếng Anh khác (ít phổ biến hơn cho du học)

III. Các chứng chỉ tiếng Anh khác (ít phổ biến hơn cho du học)
III. Các chứng chỉ tiếng Anh khác (ít phổ biến hơn cho du học)

Ngoài ba chứng chỉ trên, có một số chứng chỉ khác cũng đánh giá năng lực tiếng Anh nhưng ít phổ biến hơn cho mục đích du học bậc đại học chính quy:

1. Cambridge English Qualifications (FCE, CAE, CPE)

  • FCE (First Certificate in English) / B2 First: Tương đương trình độ trung cấp.
  • CAE (Certificate in Advanced English) / C1 Advanced: Tương đương trình độ nâng cao, thường được chấp nhận ở một số trường đại học Anh, Úc cho các khóa học bậc đại học hoặc sau đại học.
  • CPE (Certificate of Proficiency in English) / C2 Proficiency: Tương đương trình độ thành thạo, cao nhất trong hệ thống Cambridge English.

Ưu điểm: Chứng chỉ có giá trị vĩnh viễn, không hết hạn. Nhược điểm: Không được chấp nhận rộng rãi như IELTS/TOEFL cho mục đích du học toàn cầu. Bạn cần kiểm tra rất kỹ yêu cầu của trường.

2. Duolingo English Test (DET)

Duolingo English Test là một bài kiểm tra tiếng Anh trực tuyến, có thể thực hiện tại nhà. Đây là một lựa chọn tương đối mới và trở nên phổ biến hơn trong thời kỳ dịch bệnh.

  • Ưu điểm: Chi phí thấp (khoảng 59 USD), có thể thi mọi lúc mọi nơi, kết quả nhanh (48 giờ).
  • Nhược điểm: Không phải tất cả các trường đều chấp nhận, đặc biệt là các trường top đầu. Bạn cần kiểm tra danh sách các trường chấp nhận DET.
  • Điểm yêu cầu: Thường từ 100-120 điểm tùy trường.

IV. Làm thế nào để chọn chứng chỉ tiếng Anh phù hợp nhất?

Để chọn được chứng chỉ tiếng Anh “đúng đắn” cho hành trình du học của mình, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố sau:

1. Quốc gia và trường bạn muốn du học

Đây là yếu tố quan trọng nhất!

  • Mỹ và Canada: TOEFL iBT rất phổ biến, nhưng IELTS cũng được chấp nhận rộng rãi.
  • Anh, Úc, New Zealand: IELTS là lựa chọn hàng đầu, PTE Academic cũng rất phổ biến ở Úc.
  • Các nước Châu Âu (Hà Lan, Đức, Phần Lan…): Thường chấp nhận cả IELTS và TOEFL.

Lời khuyên: Hãy truy cập trực tiếp trang web của trường đại học mà bạn muốn nộp hồ sơ. Tìm mục “Admission Requirements” hoặc “English Language Proficiency” để xem họ yêu cầu chứng chỉ nào và mức điểm tối thiểu là bao nhiêu. Ví dụ, trường A yêu cầu IELTS 6.5, không kỹ năng nào dưới 6.0; trường B yêu cầu TOEFL iBT 80 điểm.

2. Ngành học bạn lựa chọn

Một số ngành học đặc thù, đặc biệt là các ngành liên quan đến ngôn ngữ, y tế, luật, có thể có yêu cầu điểm tiếng Anh cao hơn các ngành khác.

3. Khả năng và phong cách làm bài của bạn

  • Bạn tự tin giao tiếp trực tiếp với người thật hay thoải mái hơn khi nói chuyện với máy tính? (IELTS Speaking vs. TOEFL/PTE Speaking)
  • Bạn có kỹ năng đánh máy tốt và muốn thi toàn bộ trên máy tính không? (TOEFL iBT, PTE Academic)
  • Bạn quen với dạng bài đọc học thuật hay đọc tổng quát hơn?
  • Bạn có thích kết quả nhanh và linh hoạt về lịch thi không? (PTE Academic, Duolingo)

Hãy thử làm một bài thi thử của từng loại chứng chỉ để xem bạn cảm thấy “hợp” với dạng nào nhất.

4. Thời gian và ngân sách

  • Thời gian chuẩn bị: Nếu bạn có ít thời gian, PTE Academic hoặc Duolingo có thể là lựa chọn do có lịch thi linh hoạt và kết quả nhanh.
  • Ngân sách: Duolingo có chi phí thấp nhất, sau đó đến PTE Academic, rồi mới đến IELTS và TOEFL.

V. Những lời khuyên “vàng” để đạt điểm cao chứng chỉ tiếng Anh

Khi đã chọn được chứng chỉ phù hợp, bước tiếp theo là chinh phục nó. Mình có vài lời khuyên nhỏ, đúc rút từ kinh nghiệm của bản thân và bạn bè:

1. Lên kế hoạch học tập chi tiết và bám sát

Đừng học lan man. Khi đã xác định được chứng chỉ cần thi, hãy tìm hiểu kỹ cấu trúc bài thi, các dạng câu hỏi và lập một lộ trình học tập chi tiết cho từng kỹ năng. Ví dụ, mỗi ngày dành 1 tiếng để nghe podcast, 30 phút để luyện ngữ pháp, 1 tiếng để giải đề đọc…

2. Sử dụng tài liệu ôn thi chính thống

  • IELTS: Bộ Cambridge IELTS (quyển 1-18), The Official Cambridge Guide to IELTS.
  • TOEFL: The Official Guide to the TOEFL Test (ETS).
  • PTE Academic: Official Guide to PTE Academic.

Các tài liệu này cung cấp các dạng bài sát với đề thi thật nhất.

3. Luyện đề thi thử thường xuyên

Luyện đề giúp bạn làm quen với áp lực thời gian, cấu trúc đề và các dạng câu hỏi. Sau mỗi lần làm đề, hãy tự chấm điểm và phân tích lỗi sai để cải thiện. Ghi lại những lỗi sai ngữ pháp, từ vựng bạn hay mắc phải để tránh lặp lại.

4. Nâng cao trình độ tiếng Anh tổng thể

Đừng chỉ học để thi. Hãy thực sự yêu thích và sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.

  • Nghe: Xem phim, nghe podcast, bản tin tiếng Anh.
  • Nói: Tích cực giao tiếp với người bản xứ hoặc bạn bè, tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh. Mình nhớ có lần mình và bạn bè thường xuyên tổ chức các buổi “coffee talk” hoàn toàn bằng tiếng Anh để luyện nói, rất hiệu quả.
  • Đọc: Đọc báo, sách, truyện bằng tiếng Anh về các chủ đề bạn quan tâm.
  • Viết: Viết nhật ký, tóm tắt bài đọc, tập viết luận về các chủ đề xã hội.

5. Học cách quản lý thời gian thi hiệu quả

Trong phòng thi, thời gian là vàng bạc. Hãy học cách phân bổ thời gian hợp lý cho từng phần thi, từng câu hỏi để không bị bỏ lỡ.

6. Giữ tâm lý thoải mái và tự tin

Trước ngày thi, hãy nghỉ ngơi đầy đủ. Trong phòng thi, hãy giữ bình tĩnh. Sự lo lắng quá mức có thể ảnh hưởng đến kết quả của bạn.

VI. Lời kết

Việc lựa chọn và chinh phục chứng chỉ tiếng Anh là một bước quan trọng trong hành trình du học. Mình hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về các loại chứng chỉ, tầm quan trọng của chúng và cách để lựa chọn, ôn luyện hiệu quả.

Hãy nhớ rằng, chứng chỉ tiếng Anh không chỉ là yêu cầu đầu vào, mà còn là công cụ giúp bạn thành công trong môi trường học tập và cuộc sống ở nước ngoài. Hãy đầu tư thời gian và công sức để trang bị cho mình hành trang vững chắc nhất nhé! Chúc bạn may mắn và sớm đạt được ước mơ du học của mình!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
DU HỌC CÙNG STUDY BUS

Bài viết liên quan